Có 3 kết quả:
負荷 fù hè ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ • 负荷 fù hè ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ • 附和 fù hè ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) load
(2) burden
(3) charge
(2) burden
(3) charge
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) load
(2) burden
(3) charge
(2) burden
(3) charge
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree
(2) to go along with
(3) to echo (what sb says)
(2) to go along with
(3) to echo (what sb says)